2024 Tác giả: Jasmine Walkman | [email protected]. Sửa đổi lần cuối: 2023-12-16 08:39
Tên khoa học của cà chua là Solanum lycopersicum, và quê hương của chúng là Nam Mỹ. Mặc dù về mặt kỹ thuật là một loại trái cây, cà chua thường được xếp vào loại rau.
Cà chua là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa lycopene chính trong chế độ ăn uống, có liên quan đến nhiều lợi ích sức khỏe, bao gồm giảm nguy cơ mắc bệnh tim và ung thư.
Chúng cũng là một nguồn cung cấp vitamin C, kali, axit folic và vitamin K.
Cà chua thường có màu đỏ khi chín, nhưng có thể có nhiều màu khác nhau, bao gồm vàng, cam, xanh lá cây và tím. Có nhiều phân loài của cà chua có hình dạng và mùi vị khác nhau.
Thông tin dinh dưỡng về cà chua:
Nước thành phần trong cà chua là khoảng 95%. 5% còn lại chủ yếu bao gồm carbohydrate và chất xơ.
Một (123 g) trung bình cà chua chứa chỉ 22 calo.
Bảng dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về các chất dinh dưỡng có trong cà chua.
Đối với 100 g cà chua chín:
calo - 18
Nước - 95%
Chất đạm - 0,9 g
Carbohydrate - 3,9 g
Đường -2,6 g
Chất xơ -1,2 g
Chất béo - 0,2 g
Axit bão hòa -0,03 g
Axit không bão hòa đơn - 0,03 g
Axit không bão hòa đa -0,08 g
Omega-3.0 g
Omega-6 - 0,08 g
Chất béo chuyển hóa ~
Carbohydrate trong cà chua
Carbohydrate chiếm 4% trong cà chua sống, ít hơn 5 g carbohydrate đối với cà chua cỡ trung bình (123 g). Các loại đường thông thường như glucose và fructose chiếm gần 70% thành phần carbohydrate.
Sợi trong cà chua
Cà chua là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, cung cấp khoảng 1,5 gam cho cà chua cỡ trung bình. Hầu hết chất xơ (87%) trong cà chua không hòa tan ở dạng hemicellulose, cellulose và lignin.
Cà chua là một nguồn cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất.
Vitamin C: Chất dinh dưỡng cần thiết và chất chống oxy hóa. Một quả cà chua trung bình có thể cung cấp khoảng 28% lượng khuyến nghị hàng ngày.
Kali: Một khoáng chất thiết yếu hữu ích để kiểm soát huyết áp và ngăn ngừa bệnh tim mạch.
Vitamin K1: Còn được gọi là phylloquinone, vitamin K rất quan trọng đối với quá trình đông máu và sức khỏe của xương.
Axit folic (B9): Một trong những vitamin B quan trọng đối với sự phát triển bình thường của mô và chức năng tế bào. Điều này đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ mang thai.
Đề xuất:
Vitamin B6: Lợi ích Sức Khỏe Và Nguồn Dinh Dưỡng
Vitamin B6 hoặc pyridoxine là một loại vitamin tan trong nước, không được lưu trữ trong cơ thể và được thải ra ngoài sau khi uống. Vitamin B6 có khả năng chịu nhiệt khá cao, nhưng khi tiếp xúc với kiềm hoặc tia cực tím, nó sẽ mất đi sức mạnh.
Hành Tây - Sự Thật Về Dinh Dưỡng Và Tác Dụng đối Với Sức Khỏe
Hành tây (Allium cepa) là một loại rau củ, mọc dưới đất. Hành tây có thể có một số lợi ích cho sức khỏe, chủ yếu là do hàm lượng chất chống oxy hóa cao và các hợp chất chứa lưu huỳnh. Nó có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm và việc tiêu thụ nó có liên quan đến việc giảm nguy cơ ung thư, giảm lượng đường trong máu và cải thiện sức khỏe của xương.
Dâu Tây: Sự Thật Về Dinh Dưỡng Và Lợi ích Sức Khỏe
dâu , còn được biết đến với tên Latinh Fragaria ananassa, có nguồn gốc từ Châu Âu vào thế kỷ 18. Nó là giống lai giữa hai loại dâu rừng Bắc Mỹ và Chile. Dâu tây có màu đỏ tươi và mọng nước, mùi thơm đặc trưng và vị ngọt. Chúng là một nguồn tuyệt vời của vitamin C và mangan, đồng thời cũng chứa một lượng đáng kể axit folic (B9) và kali.
Quả Mâm Xôi đỏ: Sự Thật Về Dinh Dưỡng, Lợi ích Và Hơn Thế Nữa
Quả mâm xôi là loại quả ăn được của các loài thực vật thuộc họ hoa hồng. Có nhiều loại mâm xôi - bao gồm đen, tím và vàng, nhưng phổ biến nhất là mâm xôi đỏ hoặc Rubus idaeus. Mâm xôi đỏ là một loài cây bản địa ở Châu Âu và Bắc Á và được trồng ở các vùng ôn đới trên thế giới.
Đậu - Sự Thật Về Dinh Dưỡng Và Lợi ích Sức Khỏe
Những hạt đậu là một loại đậu thông thường (Phaseolus vulgaris), một loại cây họ đậu từ Trung Mỹ và Mexico. Đậu là một loại cây lương thực quan trọng và là nguồn cung cấp protein chính trên toàn thế giới. Được sử dụng trong các món ăn truyền thống khác nhau, những hạt đậu thường được ăn chín kỹ và ngon.