Kamut

Mục lục:

Video: Kamut

Video: Kamut
Video: Каша из камута 2024, Tháng mười một
Kamut
Kamut
Anonim

Kamut là một loại lúa mì của Ai Cập cổ đại được tìm thấy trong các kim tự tháp Ai Cập, có lịch sử cách đây 3.000 năm. Người ta tin rằng giống lúa này mang tên Ai Cập cổ đại cho lúa mì - "kamut". Kamut đã không xuất hiện trên bàn ăn của người Mỹ cho đến năm 1980, và ở Bulgaria, nó vẫn chưa phổ biến lắm.

Núm vú của kamut giống của lúa mì, nhưng lớn hơn gấp 2-3 lần của cô ấy. Ưu điểm của kamut so với lúa mì là rất nhiều, vì vậy giống cây cổ thụ này ngày càng trở nên phổ biến hơn đối với những người yêu thích ăn uống lành mạnh.

Thành phần của kamut

Kamut có hàm lượng protein cao hơn khoảng 40% so với lúa mì thông thường. Nó chứa một lượng lớn axit amin, lipid và chất xơ.

Kamut lúa mì
Kamut lúa mì

Kamut rất giàu kali, magiê, sắt, phốt pho, kẽm, mangan, selen, vitamin B1, vitamin B6, vitamin E. Kamut nổi bật trong số các loại ngũ cốc khác với hàm lượng gluten thấp. Lúa mì cổ đại chứa 16 axit amin và giàu vitamin hơn lúa mì.

100 g thô kamut chứa 337 calo, 70 g carbohydrate, 2 g chất béo, 9 g chất xơ, 15 g protein, 6 mg natri.

Lựa chọn và bảo quản kamut

Như đã nói, kamut không phổ biến ở nước ta. Vì lý do này, nó không được tìm thấy trong tất cả các cửa hàng, mà chỉ có trong các cửa hàng đặc sản và hữu cơ.

500 g kamut tốn khoảng BGN 6. Nhà sản xuất và ngày hết hạn phải được đề cập rõ ràng trên nhãn. Giảo cổ lam được bảo quản ở nơi khô thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp.

Kamut trong nấu ăn

Được đề xuất kamut để ngâm qua đêm trước khi nấu. Miến dong đun với nước theo tỷ lệ 1: 4. Đun sôi trong khoảng 40 phút. Nếu không ngâm trước, thời gian nấu tăng lên 45-50 phút.

Bột mì nguyên cám được chế biến từ kamut, do đó thích hợp để làm mì ống, bánh quy, bánh mì, bánh quy, bánh quy và nhiều hơn nữa.

Kamut với thịt
Kamut với thịt

Bột Kamut có thể được kết hợp với các loại bột khác (ví dụ như kamut và lúa mì theo tỷ lệ 1: 3). Kết hợp tốt nhất với bột yến mạch, bột mì, lúa mạch, lúa mì. Bột mì chất lượng không thể tự chế biến từ củ kiệu, tốt nhất nên kết hợp với các loại bột khác.

Đun sôi và để nguội kamut là một thành phần tuyệt vời của nhiều loại salad lành mạnh. Bữa sáng lý tưởng là món kamut luộc với bơ và pho mát. Kamut thích hợp cho quá trình nảy mầm. Nói chung, hạt kamut có thể được chế biến như gạo - để thêm vào món salad và súp, được sử dụng thay cho ngũ cốc ăn sáng.

Nó thích hợp để bổ sung cho các món rau, vì cần phải nấu trước. Kamut có thể được sử dụng để làm bánh ngọt và bánh ngọt với màu vàng và hương vị bơ đẹp mắt.

Lợi ích của kamut

Hàm lượng gluten trong kamut tương đối ít hơn so với lúa mì. Điều này làm cho nó phù hợp để tiêu thụ bởi những người không dung nạp gluten, tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước.

Không giống như hầu hết các loại ngũ cốc, kamut có mức độ oxy hóa thấp, đó là lý do tại sao nó vẫn giữ được nhiều chất dinh dưỡng ngay cả sau khi tiêu hóa và xử lý nhiệt.

Nó được coi là kamut giảm nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường loại 2 và bệnh tim mạch. Kết quả của một số nghiên cứu mới cho thấy việc tiêu thụ kamut giảm nguy cơ phát triển ung thư.

Kamut cải thiện hoạt động của hệ tiêu hóa và thích hợp để tiêu thụ cho những người muốn giảm và kiểm soát cân nặng của họ. Kích thích quá trình trao đổi chất. Tiêu thụ kamut cung cấp cho cơ thể một lượng năng lượng vừa đủ. Lúa mì cổ đại dễ tiêu hóa.

Kamut có đặc tính chống oxy hóa tuyệt vời do hàm lượng selen cao. Kamut không bị biến đổi gen và các đặc tính ban đầu của nó đã được bảo tồn trong nhiều năm. Nó phù hợp để tiêu thụ bởi trẻ em trên 1 tuổi.

Đề xuất: