2024 Tác giả: Jasmine Walkman | [email protected]. Sửa đổi lần cuối: 2023-12-16 08:39
Hạt cải dầu có nguồn gốc từ họ cải Brussels và bông cải xanh. Tên của nó xuất phát từ tiếng Latinh có nghĩa là củ cải.
Hạt cải dầu được sử dụng trong sản xuất nhiều nguyên liệu thô - nhiên liệu sinh học, chất bôi trơn máy móc, chất béo thực vật, mật ong và thuốc trừ sâu tự nhiên. Nhà máy là nguồn cung cấp dầu thực vật lớn thứ ba trên thế giới. Tuy nhiên, lợi ích và tác hại của dầu hạt cải vẫn đang tiếp diễn.
Dầu hạt cải được sản xuất lần đầu tiên vào thế kỷ 19. Sau đó nó được sử dụng chủ yếu làm chất bôi trơn cho động cơ hơi nước. Vị đắng của nó không cho phép con người và động vật tiêu thụ.
Ở dạng tự nhiên, dầu hạt cải chứa khoảng 50% axit erucic và glucosinolate. Axit Erucic có độc tính cao. Do đó, loại dầu này đã bị Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ cấm tiêu thụ vào năm 1956. Một vài năm sau, các nhà lai tạo Canada chọn ra một giống không chứa bất kỳ chất độc hại nào.
Kể từ đó, nó đã được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm. Ở hầu hết các quốc gia, dầu hạt cải dầu được gọi là cải dầu - nhãn hiệu thương mại mà nó được đưa vào thị trường. Tuy nhiên, logo được sử dụng làm tên sản phẩm để tránh liên tưởng đến thứ gì đó có hại.
Trong những năm gần đây, việc trồng hạt cải dầu ngày càng trở nên phổ biến ở Bulgaria. Nó phổ biến nhất ở miền Bắc Bulgaria, nơi nó thậm chí còn thay thế ngũ cốc.
Theo các nhà nghiên cứu, dầu hạt cải dầu có tác dụng hữu ích đối với cơ thể con người. Giống như hầu hết các loại dầu thực vật, hạt cải dầu chứa phốt phát có lợi cũng như vitamin E và K.
Từ hạt cải dầu mật ong cũng được sản xuất. Nó có màu trắng, vị ngọt đậm và các đặc tính dinh dưỡng tốt. Các nghiên cứu cho thấy nhiều cải thiện mà nó mang lại đối với các vấn đề về xương, khớp và đường tiêu hóa. Mật ong hạt cải cũng được khuyên dùng cho bệnh tim. Một trong những vấn đề với nó là rất khó sản xuất, vì nó kết tinh chỉ một tuần sau khi lấy ra.
Một phần hữu ích khác của hạt cải dầu là phấn hoa. Nó được sử dụng để điều trị chứng giãn tĩnh mạch và cải thiện tình trạng chung của những người bị bệnh.
Dầu hạt cải vẫn được sử dụng ngày nay như một chất diệt côn trùng mạnh. Vẫn chưa có bằng chứng thuyết phục rằng dầu hạt cải có thể bị phân hủy bởi cơ thể. Theo một số người, nó vẫn còn là chất béo tích tụ trong các cơ quan nội tạng. Tuy nhiên, sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm để làm bơ thực vật, bán thành phẩm, khoai tây chiên và hơn thế nữa.
Đề xuất:
Lợi ích Và Tác Hại Của Nước Tương
Nó cực kỳ phổ biến trong ẩm thực châu Á - nó được sử dụng cho cơm, cho một món ăn với rau hoặc cho một món ăn với cá, hải sản, các loại thịt khác nhau. Trong thực tế, trong tất cả các món ăn châu Á không có món tráng miệng. Nó có màu đậm hoặc nhạt và có mùi đặc trưng.
Lợi ích Và Tác Hại Của Bỏng Ngô
Hầu như không có người nào không liên tưởng đến khoảng thời gian thú vị ở rạp chiếu phim hoặc ngồi trước TV với bắp rang bơ . Bữa ăn nhẹ thơm ngon từ ngô là sự kết thúc hoàn hảo cho niềm vui dành thời gian rảnh rỗi dành cho hoạt động yêu thích của bạn.
Lợi ích Và Tác Hại Của Việc Sử Dụng Hạt Lanh
Có thật không Hạt lanh là thực phẩm kỳ diệu mới ? Các nghiên cứu sơ bộ cho thấy hạt lanh có thể giúp trong cuộc chiến chống lại mọi thứ, từ bệnh tim mạch, tiểu đường đến ung thư vú. Một số người gọi nó là một trong những loại thực phẩm thực vật mạnh nhất trên hành tinh của chúng ta.
Lợi ích Sức Khỏe Và Tác Hại Của Hạt Tiêu đen
Hạt tiêu đen được tiêu thụ bởi hàng triệu người trên thế giới, và có lẽ ít người trong số họ nghi ngờ những lợi ích sức khỏe đáng kinh ngạc của nó. Nó giúp chữa ho, cảm lạnh, cũng hỗ trợ tiêu hóa, có tác dụng có lợi cho tóc và da. Nó chỉ ra rằng việc sử dụng nó cải thiện tình trạng của họ, nó thậm chí còn có khả năng giảm trọng lượng cơ thể.
Lợi ích Và Tác Hại Của Hạt Tuyết Tùng
Hạt thông, còn được gọi là hạt Ấn Độ hoặc Pignoli, là quả của cây thông được sử dụng hàng ngàn năm trong các món ăn của châu Âu, Bắc Mỹ và châu Á. Chúng có nhiều chất đạm, chất xơ và rất thơm. Loại hạt này rất giàu calo, nhưng cũng giàu kẽm, magiê, canxi, kali, vitamin E, B2 và B3, sắt và ít đường.